Có 2 kết quả:

概型 gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ概形 gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(math.) a scheme

gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

scheme (in algebraic geometry)