Có 2 kết quả:
概型 gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ • 概形 gài xíng ㄍㄞˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(math.) a scheme
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
scheme (in algebraic geometry)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0